Báo giá - Phân tích vật tư hoàn thiện
Đơn giá xây dựng hoàn thiện nhà là đơn giá bao gồm chi phí thi công...
Xây dựng Uy tín
HẠNG MỤC | GÓI 1 Platinum | GÓI 2 Gold | GÓI 3 Diamond | Ghi chú |
*Nhà phố, biệt thự | 5.850.000 VNĐ | 6.200.000 VNĐ | 6.650.000 VNĐ | Giá/m2 |
TÊN VẬT TƯ | HÃNG SẢN XUẤT | XUẤT XỨ |
Cát xây, tô, cát đúc | Địa phương | Địa phương |
Đá 1x2, Đá 4x6 | Địa phương | Địa phương |
Đá bê tông 10x20x30 | Địa phương | Địa phương |
Thép cây, cuộn | Hòa Phát | Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật |
Xi măng | Hà Tiên, Becamex, ViCem | Hà Tiên, Becamex, ViCem (Vữa xi măng Mác 75 tương đương 1bao xi 10 thùng cát) |
Gạch ống, Gạch thẻ | Tuynel M&C, Phước Hòa | Kích thước chuẩn (8x8x18) |
Bê tông | Becamex,CA,HNC, NN | Bê tông trộn máy tại công trình hoặc bê tông thương phẩm, Mác bêtông theo thiết kế Mác 250 với ti lệ 1xi, 4 cát, 6 đá, thùng sơn 18 lít |
Ngói, tôn | Nhật, Thái | Nhật, Thái |
Hầm cầu | 01 Hầm | 1 chứa, 1 lắng, lọc |
Dây điện, truyền hình, mạng (Ruột gà + dây điện: chính 6.0, vào trong 4.0, ổ cắm 2.5, bóng 1.5) |
Cadivi, Cadisun, sino | Cadivi, Cadisun, sino |
Ống nước nóng, lạnh | Bình Minh, Hoa sen | Bình Minh, Hoa sen |
Ruột gà, Đế âm, Thiết bị điện (Công tắc, ổ cắm, automat) |
Sino | Sino |
GẠCH ỐP - LÁT (Mẫu do CĐT tùy chọn) | |||
HẠNG MỤC | GÓI 1 Platinum | GÓI 2 Gold | GÓI 3 Diamond |
Gạch nền các tầng ( Đồng Tâm, Bạch Mã…) | Gạch 600x600 Đơn giá ≤ 180.000đ/m2 |
Gạch 600x600 Đơn giá ≤ 300.000đ/m2 |
Gạch 600x600 Đơn giá ≤ 400.000đ/m2 |
Gạch nền sân thượng, sân trước - sau ( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera, …) | Gạch 400x400 Đơn giá ≤ 120.000đ/m2 |
Gạch 600x600 Đơn giá ≤ 200.000đ/m2 |
Gạch 600x600 Đơn giá ≤ 400.000đ/m2 |
Gạch ốp lát WC ( Đồng Tâm, Bạch Mã, Viglacera…) | Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 150.000đ/m2 |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 200.000đ/m2 |
Gạch ốp theo mẫu Đơn giá ≤ 400.000đ/m2 |
Keo chà ron | Đơn giá ≤ 25.000đ/Kg | Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 25.000đ/Kg |
Keo chà ron Weber Đơn giá ≤ 25.000đ/Kg |
Đá trang trí khác (mặt tiền, sân vườn) | Không bao gồm | Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 400.000đ/m2 Khối lượng ≤ 10m2 |
Chủ đầu tư chọn nhà cung cấp Đơn giá ≤ 400.000đ/m2 Khối lượng ≤ 15m2 |
SƠN NƯỚC | |||
Sơn nước ngoài nhà (02 lớp matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) |
Sơn Maxilite/Jymec Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Jotun ngoài nhà Bột trét Expo |
Sơn Dulux ngoài nhà Bột trét Dulux |
Sơn nước trong nhà (02 lớp matit, 01 lớp sơn lót, 02 lớp sơn phủ) |
Sơn Bạch Tuyết /Expo Bột trét Việt Mỹ |
Sơn Jotun trong nhà Bột trét Jotun |
Sơn Dulux trong nhà Bột trét Dulux |
SƠN DẦU | Bạch Tuyết /Expo | Bạch Tuyết /Expo | Bạch Tuyết /Expo |
CỬA ĐI - CỬA SỔ | |||
Cửa đi các phòng | Cửa gỗ công nghiệp Đơn giá ≤ 2.000.000đ/bộ |
Cửa nhôm Xingfa Đơn giá ≤ 1.800.000đ/m |
Cửa gỗ căm xe Đơn giá ≤ 4.000.000đ/m |
Cửa đi WC | Cửa nhôm hệ 700, kính 8ly mờ Đơn giá ≤ 1.400.000đ/bộ |
Cửa nhôm Xingfa 1.4mm sơn tĩnh điện, kính 8ly mờ Đơn giá ≤ 1.600.000đ/m2 |
Cửa nhôm Xingfa 1.8mm sơn tĩnh điện, kính 8ly mờ Đơn giá ≤ 1.800.000đ/m2 |
Cửa chính | Cửa nhôm Tungshin hệ 1000, kính cường lực 8ly, Đơn giá ≤ 1.500.000đ/m2 |
Cửa nhôm Xingfa 1.8mm kính cường lực 8ly Đơn giá ≤ 1.800.000đ/m2 |
Cửa nhôm Xingfa 2.0mm kính cường lực 10ly Đơn giá ≤ 2.200.000đ/m2 |
Cửa sổ | Cửa nhôm Tungshin hệ 1000, kính cường lực 8ly, Đơn giá ≤ 1.400.000đ/m2 |
Cửa nhôm Xingfa 1.8mm kính cường lực 8ly Đơn giá ≤ 1.600.000đ/m2 |
Cửa nhôm Xingfa 2.0mm kính cường lực 10ly Đơn giá ≤ 2.200.000đ/m2 |
Khóa cửa | Khóa tay nắm Đơn giá ≤ 200.000đ/bộ |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá ≤ 300.000đ/bộ |
Khóa tay gạt cao cấp Đơn giá ≤ 300.000đ/bộ |
CẦU THANG | |||
Lan can cầu thang | Lan can sắt hộp Đơn giá ≤ 700.000đ/md |
Kính cường lực 8ly, trụ inox ốp gỗ Đơn giá ≤ 1.300.000đ/md |
Kính cường lực 10ly, trụ inox ốp gỗ Đơn giá ≤ 1.400.000đ/md |
Tay vịn cầu thang | Sắt hộp vuông D50 Đơn giá ≤ 200.000đ/md |
Gỗ sồi 20 Đơn giá ≤ 500.000đ/md |
Gỗ căm xe Đơn giá ≤ 600.000đ/md |
Trụ cầu thang | Trụ sắt | Gỗ sồi 20 Đơn giá ≤ 4.000.000đ/trụ |
Gỗ đỏ 20 Đơn giá ≤ 6.000.000đ/trụ |
ĐÁ GRANITE | |||
Đá Granite | Đá đen tự nhiên Bình Định, Phú Yên Đơn giá ≤ 800.000đ/m2 |
Đá Kim sa trung Đơn giá ≤ 1.300.000đ/m2 |
Đá Marble Đơn giá ≤ 2.000.000đ/m2 |
THIẾT BỊ ĐIỆN | |||
Tủ điện | SINO | AC | AC |
MCB, công tắc, ổ cắm | SINO | PANASONIC WIDE | PANASONIC WIDE |
Cáp quang | Viettel/FPT | Viettel/FPT | Viettel/FPT |
Đèn chiếu sáng | Đèn led Philips 6w Đơn giá ≤ 70.000đ/cái |
Đèn led Rạng Đông 9w Đơn giá ≤ 95.000đ/cái |
Đèn led Philips 9w Đơn giá ≤ 120.000đ/cái |
Quạt hút WC | SINO | PANASONIC | PANASONIC |
Đèn cầu thang | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 150.000đ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 300.000đ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 400.000đ/cái |
Đèn ban công | Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 150.000đ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 300.000đ/cái |
Mỗi tầng 01 cái Đơn giá ≤ 400.000đ/cái |
Đèn hắt trang trí trần thạch cao | Không bao gồm | 15m led dây hoặt 80.000đ/m dây led |
20m led dây hoặt 80.000đ/m dây led |
THIẾT BỊ VỆ SINH NƯỚC | |||
Bàn cầu | Inax, Viglacera, Caesar Đơn giá ≤ 2.000.000đ/cái |
Inax, Caesar, American Standard Đơn giá ≤ 4.000.000đ/cái |
Toto,Inax, Caesar, American Standard Đơn giá ≤ 6.000.000đ/cái |
Lavabo + bộ xả | Viglacera, Caesar Đơn giá ≤ 850.000đ/cái |
Inax, Caesar, American Standard Đơn giá ≤ 1.500.000đ/cái |
Toto, Inax, American Standard Đơn giá ≤ 2.000.000đ/cái |
Vòi xả Lavabo | Vòi lạnh Viglacera, Caesar, Javic Đơn giá ≤ 250.000đ/cái |
Vòi nóng lạnh Viglacera, Caesar, Luxta Đơn giá ≤ 600.000đ/cái |
Vòi nóng lạnh Inax, Viglacera, Caesar Đơn giá ≤ 1.000.000đ/cái |
Sen cây (nóng lạnh) | Viglacera, Caesar Đơn giá ≤ 2.000.000đ/cái |
Viglacera, Caesar Đơn giá ≤ 3.000.000đ/cái |
Viglacera, Caesar, Inax, Toto Đơn giá ≤ 5.000.000đ/cái |
Vòi xịt WC | Viglacera, Caesar, Javic Đơn giá ≤ 150.000đ/cái |
Viglacera, Caesar, Luxta Đơn giá ≤ 170.000đ/cái |
Viglacera, Caesar, Inax Đơn giá ≤ 200.000đ/cái |
Các phụ kiện trong WC (Gương soi, móc treo đồ, kệ xà bông,…) | Đơn giá ≤ 500.000đ/bộ | Đơn giá ≤ 1.000.000đ/bộ | Đơn giá ≤ 2.000.000đ/bộ |
Phiễu thu sàn | Inox chống hôi Đơn giá ≤ 60.000đ/cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 100.000đ/cái |
Inox chống hôi Đơn giá ≤ 150.000đ/cái |
Chậu rửa chén | Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic Đơn giá ≤ 1.300.000đ/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic Đơn giá ≤ 1.500.000đ/cái |
Tân Á Đại Thành, Luxta, Javic Đơn giá ≤ 2.000.000đ/cái |
Vòi rửa chén nóng/lạnh | Tân Á Đại Thành Đơn giá ≤ 1.500.000đ/cái |
Tân Á Đại Thành Đơn giá ≤ 2.000.000đ/cái |
Tân Á Đại Thành Đơn giá ≤ 2.500.000đ/cái |
Hệ thống ống nước nóng | Bình Minh | Bình Minh | Bình Minh |
Máy nước nóng năng lượng mặt trời | Không bao gồm | Tân Á Đại Thành, Hướng Dương - 180l Đơn giá ≤ 6.000.000đ/cái |
Tân Á Đại Thành, Hướng Dương - 200l Đơn giá ≤ 10.000.000đ/cái |
Ống đồng máy lạnh | Không bao gồm | Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 20m Đơn giá ≤ 250.000đ/md |
Ống Thái Lan 7gem Khối lượng ≤ 30m Đơn giá ≤ 250.000đ/md |
HẠNG MỤC KHÁC | |||
Thạch cao trang trí | Khung M29 Vĩnh Tiến, Tấm Gybroc Đơn giá ≤ 120.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế (Khung M29 Vĩnh Tường, Tấm Gybroc dày 9mm) Đơn giá ≤ 140.000đ/m2 |
Khối lượng theo thiết kế (Khung TK 4000 Vĩnh Tường, Tấm Gybroc dày 9mm, chống ẩm) Đơn giá ≤ 160.000đ/m2 |
Giấy dán tường Hàn Quốc | Không bao gồm | Khối lượng ≤ 02 cuộn Đơn giá ≤ 1.500.000đ/m2 |
Khối lượng ≤ 04 cuộn Đơn giá ≤ 1.500.000đ/m2 |
Lan can ban công | Lan can sắt hộp, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 450.000đ/m2 |
Lan can sắt hộp theo mẫu Đơn giá ≤ 950.000đ/m2 |
Lan can kính cường lực 10ly, trụ inox 304 Đơn giá ≤ 1.300.000đ/m2 |
Cửa cổng | Cửa sắt sơn dầu, mẫu đơn giản Đơn giá ≤ 700.000đ/m2 |
Cửa sắt sơn dầu theo mẫu Đơn giá ≤ 1.000.000đ/m2 |
Cửa sắt sơn dầu theo mẫu Đơn giá ≤ 1.200.000đ/m2 |
Khung sắt mái lấy sáng cầu thang, lỗ thông tầng | Không bao gồm | Sắt hộp 20x20x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 550.000đ/m2 |
Sắt hộp 25x25x1.2mm Sơn dầu Đơn giá ≤ 550.000đ/m2 |
CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI | GÓI 1 Platinum | GÓI 2 Gold | GÓI 3 Diamond |
Thiết kế | Miễn phí 100% | Miễn phí 100% | Miễn phí 100% |
Bảo hành kết cấu | 5 Năm | 8 Năm | 15 Năm |
Ghi chú:
- Chi phí thi công (VNĐ) = Đơn giá (VNĐ) x Diện tích Xây dựng (m2)
- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT)
- Máy nước nóng trực tiếp | - Lan can ô thông tầng |
- Cửa cuốn, cửa kéo | - Vật liệu hoàn thiện các vách trang trí ngoài sơn nước |
- Tủ kệ bếp, tủ âm tường | - Đèn chùm trang trí, đèn trụ cổng, đèn chiếu tranh, đèn ngủ |
- Các thiết bị nội thất | - Các thiết bị gia dụng |
- Sân vườn và tiểu cảnh | - Các loại sơn khác ngoài sơn nước, sơn dầu, sơn gai, sơn thấm |
- Các phụ kiện WC theo thiết kế (Bồn tắm, tắm kính...) | - Các hạng mục khác ngoài bảng phân tích vật tư trên |
- Trang trí mặt tiền, sân thượng | - Các thiết bị công nghệ, thiết bị thông minh |
Tác giả: admin
Ý kiến bạn đọc